Thực đơn
Quận_Tate,_Mississippi Địa lýTheo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1064 km2, trong đó có 17 km2 là diện tích mặt nước.
Quận DeSoto | ||||
Quận Tunica | B | Quận Marshall | ||
T Tate, Mississippi Đ | ||||
N | ||||
Quận Panola | Quận Lafayette | |||
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1880 | 18.721 | — | |
1890 | 19.253 | 2,8% | |
1900 | 20.618 | 7,1% | |
1910 | 19.714 | −4,4% | |
1920 | 19.636 | −0,4% | |
1930 | 17.671 | −10% | |
1940 | 19.309 | 9,3% | |
1950 | 18.011 | −6,7% | |
1960 | 18.138 | 0,7% | |
1970 | 18.544 | 2,2% | |
1980 | 20.119 | 8,5% | |
1990 | 21.432 | 6,5% | |
2000 | 25.370 | 18,4% | |
2009 (ước tính) | 27.337 | ||
MS Counties 1900-1990 |
Thực đơn
Quận_Tate,_Mississippi Địa lýLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Tate,_Mississippi http://www.census.gov/population/cencounts/ms19009...